Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

giúp rập

Academic
Friendly

Từ "giúp rập" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩa là "giúp đỡ" hoặc "hỗ trợ". Cụm từ này thường được sử dụng khi một người nào đó cung cấp sự trợ giúp cho người khác trong một tình huống nào đó.

Định nghĩa:
  • Giúp rập: có nghĩahành động giúp đỡ, hỗ trợ ai đó trong công việc, học tập, hay trong những tình huống khó khăn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Tôi sẽ giúp rập bạn làm bài tập về nhà." (Tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong thời gian khó khăn, mọi người thường giúp rập lẫn nhau để vượt qua thử thách." (Trong thời gian khó khăn, mọi người thường hỗ trợ nhau để vượt qua thử thách.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Giúp đỡ: Đây một từ đồng nghĩa gần gũi với "giúp rập". dụ: " giáo luôn giúp đỡ học sinh trong việc học."
  • Hỗ trợ: Cũng mang nghĩa giúp đỡ nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh chính thức hơn. dụ: "Chúng tôi cần sự hỗ trợ từ cộng đồng để hoàn thành dự án này."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Giúp: hình thức đơn giản hơn, chỉ hành động giúp không ý nghĩa rõ ràng về sự hỗ trợ lâu dài. dụ: "Tôi sẽ giúp bạn mang đồ."
  • Rập: Trong từ "giúp rập", "rập" không có nghĩa riêng biệt, chỉ một thành phần trong cụm từ.
Các cách sử dụng khác:
  • Giúp rập tài chính: Nghĩa là hỗ trợ về mặt tài chính. dụ: "Tôi cần giúp rập tài chính để mở cửa hàng."
  • Giúp rập tinh thần: Nghĩa là hỗ trợ về mặt tinh thần. dụ: "Bạn người giúp rập tinh thần trong những lúc khó khăn."
Kết luận:

"Giúp rập" một từ rất phổ biến trong tiếng Việt, thể hiện sự tương trợ quan tâm giữa con người.

  1. Nh. Giúp đỡ.

Comments and discussion on the word "giúp rập"